Có 4 kết quả:

开埠 kāi bù ㄎㄞ ㄅㄨˋ开步 kāi bù ㄎㄞ ㄅㄨˋ開埠 kāi bù ㄎㄞ ㄅㄨˋ開步 kāi bù ㄎㄞ ㄅㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to open up a port for trade
(2) to open treaty ports

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to step forward
(2) to walk

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to open up a port for trade
(2) to open treaty ports

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to step forward
(2) to walk

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0